Tháng Hai 24

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm

0  bình luận

  • Home
  • /
  • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm
Insert lục mục

Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Hàn là cực kỳ quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này. Tuy nhiên, việc học từ vựng tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là nhớ các từ mà còn cần phải biết cách phát âm chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm, giúp bạn dễ dàng học và sử dụng ngôn ngữ này hơn.

Những loại từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất

Trước khi đi vào chi tiết từng chủ đề, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất. Đây là những từ vựng mà bạn sẽ gặp phải hàng ngày khi giao tiếp với người Hàn Quốc hoặc khi đọc các tài liệu bằng tiếng Hàn.

Các từ vựng cơ bản

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
안녕하세요 annyeonghaseyo Xin chào
감사합니다 gamsahamnida Cảm ơn
미안합니다 mianhamnida Xin lỗi
ne Vâng
아니요 aniyo Không

Những từ vựng cơ bản này là những từ rất quen thuộc và dễ dàng để bạn có thể bắt đầu giao tiếp bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống hàng ngày.

Các từ vựng về gia đình

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
가족 gajok Gia đình
부모님 bumonim Bố mẹ
남편 nampyeon Chồng
아내 anae Vợ
자녀 janyeo Con cái

Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả về gia đình của mình hoặc hỏi thăm về gia đình của người khác. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng về gia đình, hãy tìm hiểu thêm về các thành viên trong gia đình như con trai, con gái, ông bà, cháu, cháu nội, cháu ngoại, v.v…

Các từ vựng về thời tiết

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
날씨 nalssi Thời tiết
bi Mưa
nun Tuyết
바람 baram Gió
구름 gureum Mây

Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả về thời tiết hoặc hỏi thăm về thời tiết hiện tại. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng về thời tiết, hãy tìm hiểu thêm về các từ như nắng, mưa rào, bão, lạnh, nóng, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng liên quan đến các tình huống hàng ngày

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng liên quan đến các tình huống hàng ngày mà chúng ta có thể gặp phải.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi làm

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
출근 chulgeun Đi làm
회의 hoeui Cuộc họp
업무 eopmu Công việc
보고서 bogoseo Báo cáo
퇴근 toeguen Về nhà

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi làm tại một công ty Hàn Quốc hoặc khi giao tiếp với đồng nghiệp người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến công việc, hãy tìm hiểu thêm về các từ như lương, phúc lợi, kỹ năng, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi học

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
학교 hakgyo Trường học
교실 gyosil Lớp học
선생님 seonsaengnim Giáo viên
시험 siheom Kỳ thi
과제 gwaje Bài tập

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi học tại một trường Hàn Quốc hoặc khi giao tiếp với bạn bè người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến giáo dục, hãy tìm hiểu thêm về các từ như sách giáo khoa, bài kiểm tra, kết quả học tập, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi gặp bạn bè

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
친구 chingu Bạn bè
만나다 mannada Gặp gỡ
이야기하다 iyagihada Nói chuyện
놀다 nolda Chơi
여행 yeohaeng Du lịch

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi gặp gỡ và giao tiếp với bạn bè người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến việc gặp gỡ bạn bè, hãy tìm hiểu thêm về các từ như đi chơi, ăn uống, xem phim, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề ẩm thực

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm

Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Vì vậy, việc biết cách gọi các món ăn và đồ uống bằng tiếng Hàn là rất quan trọng khi bạn đến Hàn Quốc hoặc thưởng thức các món ăn Hàn Quốc tại nhà hàng.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các món ăn

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
김치 kimchi Kim chi
불고기 bulgogi Thịt nướng
비빔밥 bibimbap Cơm trộn
떡볶이 tteokbokki Bánh gạo cay
라면 ramyeon Mì gói

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt món ăn tại nhà hàng hoặc khi đi mua đồ ăn tại chợ. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến ẩm thực, hãy tìm hiểu thêm về các món ăn khác như bánh xèo, bánh tráng, gà chiên, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các đồ uống

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
소주 soju Rượu Soju
맥주 maekju Bia
cha Trà
커피 keopi Cà phê
주스 juseu Nước ép

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt đồ uống tại nhà hàng hoặc khi đi mua đồ uống tại cửa hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến đồ uống, hãy tìm hiểu thêm về các loại nước ngọt, sinh tố, cocktail, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại nhà hàng

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
한식당 hansikdang Nhà hàng Hàn Quốc
중국집 junggukjip Nhà hàng Trung Quốc
일식당 ilsigdang Nhà hàng Nhật Bản
패스트푸드점 paeseuteupudeujum Nhà hàng nhanh
카페 kape Quán cà phê

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt bàn tại nhà hàng hoặc khi hỏi đường đến các nhà hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại nhà hàng, hãy tìm hiểu thêm về các từ như nhà hàng buffet, nhà hàng ẩm thực châu Á, nhà hàng địa phương, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm

Giáo dục là một trong những lĩnh vực quan trọng và được đầu tư nhiều tại Hàn Quốc. Vì vậy, việc biết cách gọi các thuật ngữ liên quan đến giáo dục bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục của Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các cấp học

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
유치원 yuchiwon Trường mẫu giáo
초등학교 chodeunghakgyo Trường tiểu học
중학교 jung-hakgyo Trường trung học cơ sở
고등학교 godeunghakgyo Trường trung học phổ thông
대학교 daehakgyo Đại học

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi về trình độ học vấn của người Hàn hoặc khi muốn biết về hệ thống giáo dục tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến giáo dục, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như bằng cấp, chương trình học, kỳ thi tuyển sinh, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các môn học

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
수학 suhak Toán học
과학 gwahak Khoa học
역사 yeoksa Lịch sử
음악 eumak Âm nhạc
체육 cheyuk Thể dục

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi về các môn học hoặc khi muốn biết về chương trình học của một trường nào đó. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các môn học khác, hãy tìm hiểu thêm về các từ như ngoại ngữ, nghệ thuật, khoa học xã hội, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại bằng cấp

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
졸업증명서 joreopjeungmyeongseo Bằng tốt nghiệp
학위증명서 hakwijeungmyeongseo Bằng cấp đại học
석사학위 seoksahakwi Thạc sĩ
박사학위 baksa hakwi Tiến sĩ
자격증 jagyeokjeung Chứng chỉ

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn biết về các bằng cấp hoặc chứng chỉ của người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại bằng cấp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như bằng thạc sĩ, bằng tiến sĩ, bằng kỹ năng, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề du lịch

Hàn Quốc là một trong những điểm đến du lịch phổ biến và hấp dẫn ở châu Á. Vì vậy, việc biết cách gọi các địa danh và các hoạt động du lịch bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch suôn sẻ và thú vị.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các địa danh

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
서울 seoul Seoul
부산 busan Busan
제주도 jejudo Đảo Jeju
경복궁 gyeongbokgung Cung điện Gyeongbok
남산타워 namsantawo Tháp Namsan

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi đường hoặc khi muốn tìm hiểu về các địa danh nổi tiếng tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến du lịch, hãy tìm hiểu thêm về các địa danh khác như công viên, bãi biển, khu vui chơi, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các phương tiện di chuyển

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
지하철 jihacheol Tàu điện ngầm
버스 beoseu Xe buýt
택시 taeksi Taxi
자전거 jajeongeo Xe đạp
비행기 bihaenggi Máy bay

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi lại trong thành phố hoặc khi đi du lịch đến các tỉnh thành khác. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như xe lửa, tàu hỏa, xe đò, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các hoạt động du lịch

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
관광하다 gwangwanghada Tham quan
쇼핑하다 syopinghada Mua sắm
사진찍다 sajinjikda Chụp ảnh
등산하다 deungsanhada Leo núi
수영하다 suyeonghada Bơi lội

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn tham gia các hoạt động du lịch hoặc khi muốn mô tả những gì bạn đã làm trong chuyến đi. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động du lịch khác, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cắm trại, lặn biển, đi bộ, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề mua sắm

Hàn Quốc là một trong những thiên đường mua sắm của châu Á với rất nhiều trung tâm mua sắm và các cửa hàng bán lẻ. Vì vậy, việc biết cách gọi các loại hàng hóa và các thuật ngữ liên quan đến mua sắm bằng tiếng Hàn là rất cần thiết.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại hàng hóa

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
ot Quần áo
신발 sinbal Giày dép
가방 gabang Túi xách
악세사리 aksesari Phụ kiện
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi mua sắm tại các cửa hàng hoặc chợ. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến mua sắm, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như giảm giá, thanh toán, đổi trả, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại cửa hàng

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
백화점 baekhwajeom Trung tâm mua sắm
마트 mateu Siêu thị
쇼핑몰 syopingmol Trung tâm thương mại
시장 sijang Chợ
온라인 쇼핑몰 onlain syopingmol Cửa hàng trực tuyến

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn đi mua sắm tại các cửa hàng hoặc khi hỏi đường đến các cửa hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cửa hàng thời trang, cửa hàng điện thoại, cửa hàng sách, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các phương thức thanh toán

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
현금 hyeongeum Tiền mặt
신용카드 sin-yongkadeu Thẻ tín dụng
체크카드 chekeukkadeu Thẻ ghi nợ
페이팔 peipeol PayPal
이체 iche Chuyển khoản

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi thanh toán tại các cửa hàng hoặc khi muốn biết về các phương thức thanh toán khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến thanh toán, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như tiền lẻ, tiền thối, giảm giá, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề sức khỏe

Sức khỏe là một trong những yếu tố quan trọng để duy trì cuộc sống và công việc hiệu quả. Vì vậy, việc biết cách gọi các bệnh tật và thuốc bổ bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe khi cần thiết.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các bệnh tật

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
감기 gamgi Cảm lạnh
두통 dutong Đau đầu
복통 boktong Đau bụng
알레르기 alleoreugi Dị ứng
고열 goyeol Sốt cao

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần điều trị hoặc khi muốn mô tả tình trạng sức khỏe của mình. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các bệnh tật, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như tiêu chảy, nôn mửa, đau răng, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại thuốc

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
진통제 jintongje Thuốc giảm đau
해열제 haeyeolje Thuốc hạ sốt
항생제 hangsaengje Kháng sinh
비타민 bitamin Vitamin
건강 보조제 geongang bojoje Thực phẩm bổ sung cho sức khỏe

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần mua thuốc hoặc khi muốn biết về các loại thuốc khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến thuốc, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như liều lượng, cách sử dụng, tác dụng phụ, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các bệnh viện và phòng khám

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
병원 byeongwon Bệnh viện
의사 uisa Bác sĩ
간호사 ganhosa Y tá
진료 jillyo Khám bệnh
약국 yakguk Hiệu thuốc

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần điều trị hoặc khi muốn hỏi đường đến bệnh viện hoặc hiệu thuốc gần nhất. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các bệnh viện và phòng khám, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như phòng khám ngoại khoa, khoa nội, khoa sản, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề làm đẹp

Làm đẹp là một trong những nhu cầu thiết yếu của con người. Vì vậy, việc biết cách gọi các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có thể tự chăm sóc bản thân một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các sản phẩm làm đẹp

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
화장품 hwajangpum Mỹ phẩm
세안제 seanjje Sữa rửa mặt
스킨케어 제품 seukinkeoe jepeum Sản phẩm chăm sóc da
샴푸 syampoo Dầu gội
립스틱 libseutik Son môi

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi mua sắm hoặc khi muốn biết về các sản phẩm làm đẹp khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến làm đẹp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như kem dưỡng da, serum, tẩy trang, v.v…

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các dịch vụ làm đẹp

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
미용실 miyongsil Tiệm làm tóc
네일 샵 neil syap Tiệm làm móng
마사지 masaji Massage
피부관리 pibugwanri Chăm sóc da
메이크업 meikeeop Trang điểm

Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn đặt lịch hẹn hoặc khi muốn biết về các dịch vụ làm đẹp khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến làm đẹp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cắt tóc, nối mi, phun xăm môi, v.v…

Kết luận

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất về các chủ đề hàng ngày, ẩm thực, giáo dục, du lịch, mua sắm, sức khỏe, làm đẹp, công nghệ và văn hóa. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và tự tin hơn khi đến với xứ sở Kim Chi. Hãy cùng học tiếng Hàn để có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị về đất nước và con người Hàn Quốc. Chúc bạn thành công!


Các

từ vựng tiếng hàn thông dụng có phiên âm


Bạn cũng có thể thích

>