Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Hàn là cực kỳ quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này. Tuy nhiên, việc học từ vựng tiếng Hàn không chỉ đơn thuần là nhớ các từ mà còn cần phải biết cách phát âm chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm, giúp bạn dễ dàng học và sử dụng ngôn ngữ này hơn.
Những loại từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất
Trước khi đi vào chi tiết từng chủ đề, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất. Đây là những từ vựng mà bạn sẽ gặp phải hàng ngày khi giao tiếp với người Hàn Quốc hoặc khi đọc các tài liệu bằng tiếng Hàn.
Các từ vựng cơ bản
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào |
감사합니다 | gamsahamnida | Cảm ơn |
미안합니다 | mianhamnida | Xin lỗi |
네 | ne | Vâng |
아니요 | aniyo | Không |
Những từ vựng cơ bản này là những từ rất quen thuộc và dễ dàng để bạn có thể bắt đầu giao tiếp bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống hàng ngày.
Các từ vựng về gia đình
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
가족 | gajok | Gia đình |
부모님 | bumonim | Bố mẹ |
남편 | nampyeon | Chồng |
아내 | anae | Vợ |
자녀 | janyeo | Con cái |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả về gia đình của mình hoặc hỏi thăm về gia đình của người khác. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng về gia đình, hãy tìm hiểu thêm về các thành viên trong gia đình như con trai, con gái, ông bà, cháu, cháu nội, cháu ngoại, v.v…
Các từ vựng về thời tiết
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
날씨 | nalssi | Thời tiết |
비 | bi | Mưa |
눈 | nun | Tuyết |
바람 | baram | Gió |
구름 | gureum | Mây |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả về thời tiết hoặc hỏi thăm về thời tiết hiện tại. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng về thời tiết, hãy tìm hiểu thêm về các từ như nắng, mưa rào, bão, lạnh, nóng, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng liên quan đến các tình huống hàng ngày
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn thông dụng liên quan đến các tình huống hàng ngày mà chúng ta có thể gặp phải.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi làm
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
출근 | chulgeun | Đi làm |
회의 | hoeui | Cuộc họp |
업무 | eopmu | Công việc |
보고서 | bogoseo | Báo cáo |
퇴근 | toeguen | Về nhà |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi làm tại một công ty Hàn Quốc hoặc khi giao tiếp với đồng nghiệp người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến công việc, hãy tìm hiểu thêm về các từ như lương, phúc lợi, kỹ năng, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi đi học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
학교 | hakgyo | Trường học |
교실 | gyosil | Lớp học |
선생님 | seonsaengnim | Giáo viên |
시험 | siheom | Kỳ thi |
과제 | gwaje | Bài tập |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi học tại một trường Hàn Quốc hoặc khi giao tiếp với bạn bè người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến giáo dục, hãy tìm hiểu thêm về các từ như sách giáo khoa, bài kiểm tra, kết quả học tập, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi gặp bạn bè
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
친구 | chingu | Bạn bè |
만나다 | mannada | Gặp gỡ |
이야기하다 | iyagihada | Nói chuyện |
놀다 | nolda | Chơi |
여행 | yeohaeng | Du lịch |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi gặp gỡ và giao tiếp với bạn bè người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến việc gặp gỡ bạn bè, hãy tìm hiểu thêm về các từ như đi chơi, ăn uống, xem phim, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề ẩm thực
Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Vì vậy, việc biết cách gọi các món ăn và đồ uống bằng tiếng Hàn là rất quan trọng khi bạn đến Hàn Quốc hoặc thưởng thức các món ăn Hàn Quốc tại nhà hàng.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các món ăn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
김치 | kimchi | Kim chi |
불고기 | bulgogi | Thịt nướng |
비빔밥 | bibimbap | Cơm trộn |
떡볶이 | tteokbokki | Bánh gạo cay |
라면 | ramyeon | Mì gói |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt món ăn tại nhà hàng hoặc khi đi mua đồ ăn tại chợ. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến ẩm thực, hãy tìm hiểu thêm về các món ăn khác như bánh xèo, bánh tráng, gà chiên, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các đồ uống
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
소주 | soju | Rượu Soju |
맥주 | maekju | Bia |
차 | cha | Trà |
커피 | keopi | Cà phê |
주스 | juseu | Nước ép |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt đồ uống tại nhà hàng hoặc khi đi mua đồ uống tại cửa hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến đồ uống, hãy tìm hiểu thêm về các loại nước ngọt, sinh tố, cocktail, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại nhà hàng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
한식당 | hansikdang | Nhà hàng Hàn Quốc |
중국집 | junggukjip | Nhà hàng Trung Quốc |
일식당 | ilsigdang | Nhà hàng Nhật Bản |
패스트푸드점 | paeseuteupudeujum | Nhà hàng nhanh |
카페 | kape | Quán cà phê |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đặt bàn tại nhà hàng hoặc khi hỏi đường đến các nhà hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại nhà hàng, hãy tìm hiểu thêm về các từ như nhà hàng buffet, nhà hàng ẩm thực châu Á, nhà hàng địa phương, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề giáo dục
Giáo dục là một trong những lĩnh vực quan trọng và được đầu tư nhiều tại Hàn Quốc. Vì vậy, việc biết cách gọi các thuật ngữ liên quan đến giáo dục bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục của Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các cấp học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
유치원 | yuchiwon | Trường mẫu giáo |
초등학교 | chodeunghakgyo | Trường tiểu học |
중학교 | jung-hakgyo | Trường trung học cơ sở |
고등학교 | godeunghakgyo | Trường trung học phổ thông |
대학교 | daehakgyo | Đại học |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi về trình độ học vấn của người Hàn hoặc khi muốn biết về hệ thống giáo dục tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến giáo dục, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như bằng cấp, chương trình học, kỳ thi tuyển sinh, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các môn học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
수학 | suhak | Toán học |
과학 | gwahak | Khoa học |
역사 | yeoksa | Lịch sử |
음악 | eumak | Âm nhạc |
체육 | cheyuk | Thể dục |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi về các môn học hoặc khi muốn biết về chương trình học của một trường nào đó. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các môn học khác, hãy tìm hiểu thêm về các từ như ngoại ngữ, nghệ thuật, khoa học xã hội, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại bằng cấp
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
졸업증명서 | joreopjeungmyeongseo | Bằng tốt nghiệp |
학위증명서 | hakwijeungmyeongseo | Bằng cấp đại học |
석사학위 | seoksahakwi | Thạc sĩ |
박사학위 | baksa hakwi | Tiến sĩ |
자격증 | jagyeokjeung | Chứng chỉ |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn biết về các bằng cấp hoặc chứng chỉ của người Hàn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại bằng cấp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như bằng thạc sĩ, bằng tiến sĩ, bằng kỹ năng, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề du lịch
Hàn Quốc là một trong những điểm đến du lịch phổ biến và hấp dẫn ở châu Á. Vì vậy, việc biết cách gọi các địa danh và các hoạt động du lịch bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch suôn sẻ và thú vị.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các địa danh
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
서울 | seoul | Seoul |
부산 | busan | Busan |
제주도 | jejudo | Đảo Jeju |
경복궁 | gyeongbokgung | Cung điện Gyeongbok |
남산타워 | namsantawo | Tháp Namsan |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi hỏi đường hoặc khi muốn tìm hiểu về các địa danh nổi tiếng tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến du lịch, hãy tìm hiểu thêm về các địa danh khác như công viên, bãi biển, khu vui chơi, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các phương tiện di chuyển
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
지하철 | jihacheol | Tàu điện ngầm |
버스 | beoseu | Xe buýt |
택시 | taeksi | Taxi |
자전거 | jajeongeo | Xe đạp |
비행기 | bihaenggi | Máy bay |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi lại trong thành phố hoặc khi đi du lịch đến các tỉnh thành khác. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như xe lửa, tàu hỏa, xe đò, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các hoạt động du lịch
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
관광하다 | gwangwanghada | Tham quan |
쇼핑하다 | syopinghada | Mua sắm |
사진찍다 | sajinjikda | Chụp ảnh |
등산하다 | deungsanhada | Leo núi |
수영하다 | suyeonghada | Bơi lội |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn tham gia các hoạt động du lịch hoặc khi muốn mô tả những gì bạn đã làm trong chuyến đi. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các hoạt động du lịch khác, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cắm trại, lặn biển, đi bộ, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề mua sắm
Hàn Quốc là một trong những thiên đường mua sắm của châu Á với rất nhiều trung tâm mua sắm và các cửa hàng bán lẻ. Vì vậy, việc biết cách gọi các loại hàng hóa và các thuật ngữ liên quan đến mua sắm bằng tiếng Hàn là rất cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại hàng hóa
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
옷 | ot | Quần áo |
신발 | sinbal | Giày dép |
가방 | gabang | Túi xách |
악세사리 | aksesari | Phụ kiện |
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi mua sắm tại các cửa hàng hoặc chợ. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến mua sắm, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như giảm giá, thanh toán, đổi trả, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại cửa hàng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
백화점 | baekhwajeom | Trung tâm mua sắm |
마트 | mateu | Siêu thị |
쇼핑몰 | syopingmol | Trung tâm thương mại |
시장 | sijang | Chợ |
온라인 쇼핑몰 | onlain syopingmol | Cửa hàng trực tuyến |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn đi mua sắm tại các cửa hàng hoặc khi hỏi đường đến các cửa hàng. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cửa hàng thời trang, cửa hàng điện thoại, cửa hàng sách, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các phương thức thanh toán
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
현금 | hyeongeum | Tiền mặt |
신용카드 | sin-yongkadeu | Thẻ tín dụng |
체크카드 | chekeukkadeu | Thẻ ghi nợ |
페이팔 | peipeol | PayPal |
이체 | iche | Chuyển khoản |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi thanh toán tại các cửa hàng hoặc khi muốn biết về các phương thức thanh toán khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến thanh toán, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như tiền lẻ, tiền thối, giảm giá, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề sức khỏe
Sức khỏe là một trong những yếu tố quan trọng để duy trì cuộc sống và công việc hiệu quả. Vì vậy, việc biết cách gọi các bệnh tật và thuốc bổ bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe khi cần thiết.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các bệnh tật
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
감기 | gamgi | Cảm lạnh |
두통 | dutong | Đau đầu |
복통 | boktong | Đau bụng |
알레르기 | alleoreugi | Dị ứng |
고열 | goyeol | Sốt cao |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần điều trị hoặc khi muốn mô tả tình trạng sức khỏe của mình. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các bệnh tật, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như tiêu chảy, nôn mửa, đau răng, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các loại thuốc
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
진통제 | jintongje | Thuốc giảm đau |
해열제 | haeyeolje | Thuốc hạ sốt |
항생제 | hangsaengje | Kháng sinh |
비타민 | bitamin | Vitamin |
건강 보조제 | geongang bojoje | Thực phẩm bổ sung cho sức khỏe |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần mua thuốc hoặc khi muốn biết về các loại thuốc khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến thuốc, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như liều lượng, cách sử dụng, tác dụng phụ, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các bệnh viện và phòng khám
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
병원 | byeongwon | Bệnh viện |
의사 | uisa | Bác sĩ |
간호사 | ganhosa | Y tá |
진료 | jillyo | Khám bệnh |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi cần điều trị hoặc khi muốn hỏi đường đến bệnh viện hoặc hiệu thuốc gần nhất. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến các bệnh viện và phòng khám, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như phòng khám ngoại khoa, khoa nội, khoa sản, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề làm đẹp
Làm đẹp là một trong những nhu cầu thiết yếu của con người. Vì vậy, việc biết cách gọi các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn có thể tự chăm sóc bản thân một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các sản phẩm làm đẹp
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
화장품 | hwajangpum | Mỹ phẩm |
세안제 | seanjje | Sữa rửa mặt |
스킨케어 제품 | seukinkeoe jepeum | Sản phẩm chăm sóc da |
샴푸 | syampoo | Dầu gội |
립스틱 | libseutik | Son môi |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi đi mua sắm hoặc khi muốn biết về các sản phẩm làm đẹp khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến làm đẹp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như kem dưỡng da, serum, tẩy trang, v.v…
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về các dịch vụ làm đẹp
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
미용실 | miyongsil | Tiệm làm tóc |
네일 샵 | neil syap | Tiệm làm móng |
마사지 | masaji | Massage |
피부관리 | pibugwanri | Chăm sóc da |
메이크업 | meikeeop | Trang điểm |
Những từ vựng này sẽ giúp bạn khi muốn đặt lịch hẹn hoặc khi muốn biết về các dịch vụ làm đẹp khác nhau. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng liên quan đến làm đẹp, hãy tìm hiểu thêm về các thuật ngữ như cắt tóc, nối mi, phun xăm môi, v.v…
Kết luận
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất về các chủ đề hàng ngày, ẩm thực, giáo dục, du lịch, mua sắm, sức khỏe, làm đẹp, công nghệ và văn hóa. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và tự tin hơn khi đến với xứ sở Kim Chi. Hãy cùng học tiếng Hàn để có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị về đất nước và con người Hàn Quốc. Chúc bạn thành công!