Tháng Hai 28

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp 1

0  bình luận

  • Home
  • /
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp 1
Insert lục mục

Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Với việc Hàn Quốc trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhu cầu học tiếng Hàn cũng ngày càng tăng cao. Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng để có thể sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và trôi chảy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp 1, từ cấu trúc câu cơ bản đến các loại danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Hàn.

Mở đầu: Giới thiệu tổng quan về ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp 1

Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp 1 là một trong những bước đầu tiên để bạn có thể nắm vững cấu trúc câu và các thành phần cơ bản trong tiếng Hàn. Trong khóa học này, bạn sẽ học được khoảng 500 từ vựng và 150 cấu trúc câu cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và hiểu được những thông tin đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.

Trong tiếng Hàn, cấu trúc câu rất quan trọng và có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Vì vậy, việc nắm vững các cấu trúc câu cơ bản là điều cần thiết để có thể sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và tự tin.

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn

Cấu trúc câu đơn giản

Câu đơn giản trong tiếng Hàn có cấu trúc chủ + động từ + tân ngữ. Tuy nhiên, trong tiếng Hàn, tân ngữ thường đứng trước động từ. Ví dụ:

  • 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
  • 나는 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp bạn.)

Trong tiếng Hàn, động từ không có thay đổi về ngôi và số, chỉ có thể thay đổi thời gian. Vì vậy, khi sử dụng động từ, chúng ta cần phải biết thời gian của câu để chọn đúng hình thức động từ.

Cấu trúc câu phủ định

Để biểu thị sự phủ định trong tiếng Hàn, chúng ta thêm từ “안” hoặc “못” vào trước động từ. Ví dụ:

  • 나는 공부 안 해요. (Tôi không học.)
  • 저는 노래 못 부르겠어요. (Tôi không thể hát.)

Có một số động từ đặc biệt trong tiếng Hàn khiến cho cấu trúc câu phủ định có thể khác nhau. Ví dụ, đối với động từ “있다” (có), chúng ta thêm từ “없다” vào sau động từ để biểu thị sự phủ định. Ví dụ:

  • 책이 없어요. (Không có sách.)

Cấu trúc câu nghi vấn

Trong tiếng Hàn, để tạo câu hỏi, chúng ta chỉ cần thêm từ “아니요?” vào cuối câu. Ví dụ:

  • 오늘 날씨가 좋아요? (Hôm nay thời tiết đẹp phải không?)

Ngoài ra, còn có một số cấu trúc câu nghi vấn khác như:

  • ~입니까? (Có phải là… không?)
  • ~예요? (Là…phải không?)

Ví dụ:

  • 저는 학생입니까? (Tôi có phải là học sinh không?)
  • 이것은 무엇입니까? (Đây là cái gì vậy?)

Các thì trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, có 3 thì chính: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì đều có các hình thức khác nhau để biểu thị thời gian và người nói.

Thì hiện tại

Thì hiện tại trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự việc hiện tại. Đối với động từ “là” (있다), cấu trúc câu sẽ là “있습니다”. Ví dụ:

  • 나는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
  • 그는 의사입니다. (Anh ấy là bác sĩ.)

Đối với động từ khác, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-고 있습니다” vào cuối động từ để biểu thị thì hiện tại. Ví dụ:

  • 나는 공부하고 있어요. (Tôi đang học.)
  • 우리는 영화를 보고 있어요. (Chúng tôi đang xem phim.)

Thì quá khứ

Thì quá khứ trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đối với động từ “là” (있다), cấu trúc câu sẽ là “있었습니다”. Ví dụ:

  • 나는 학생이었습니다. (Tôi đã là học sinh.)
  • 그는 의사였습니다. (Anh ấy đã là bác sĩ.)

Đối với các động từ khác, chúng ta thêm hậu tố “-았/었었습니다” vào cuối động từ để biểu thị thì quá khứ. Ví dụ:

  • 나는 공부했습니다. (Tôi đã học.)
  • 우리는 영화를 봤습니다. (Chúng tôi đã xem phim.)

Thì tương lai

Thì tương lai trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đối với động từ “là” (있다), cấu trúc câu sẽ là “있을 것입니다”. Ví dụ:

  • 나는 학생일 것입니다. (Tôi sẽ là học sinh.)
  • 그는 의사일 것입니다. (Anh ấy sẽ là bác sĩ.)

Đối với các động từ khác, chúng ta thêm hậu tố “-을/ㄹ 거예요” vào cuối động từ để biểu thị thì tương lai. Ví dụ:

  • 나는 공부할 거예요. (Tôi sẽ học.)
  • 우리는 영화를 볼 거예요. (Chúng tôi sẽ xem phim.)

Trợ từ và trợ động từ trong tiếng Hàn

Trợ từ

Trợ từ là những từ được sử dụng để kết nối các thành phần trong câu và giúp cho câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Trong tiếng Hàn, có 3 loại trợ từ chính: “은/는”, “이/가” và “을/를”.

  • “은/는” được sử dụng sau danh từ để chỉ định chủ ngữ của câu.
  • “이/가” được sử dụng sau danh từ để chỉ định tân ngữ của câu.
  • “을/를” được sử dụng sau danh từ để chỉ định đối tượng của động từ.

Ví dụ:

  • 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
  • 그녀는 의사입니다. (Cô ấy là bác sĩ.)
  • 책을 읽어요. (Tôi đang đọc sách.)

Trợ động từ

Trợ động từ là những từ được sử dụng để biến các động từ thành các thể khác nhau. Trong tiếng Hàn, có 2 loại trợ động từ chính: “아/어” và “고”.

  • “아/어” được sử dụng sau động từ để biến thành thể hiện tại.
  • “고” được sử dụng sau động từ để biến thành thể quá khứ.

Ví dụ:

  • 공부하다 (học) → 공부해요 (đang học) → 공부했어요 (đã học)
  • 노래하다 (hát) → 노래해요 (đang hát) → 노래했어요 (đã hát)

Các loại danh từ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, danh từ được chia thành 3 loại chính: danh từ chỉ người, danh từ chỉ vật và danh từ chỉ địa điểm.

Danh từ chỉ người

Danh từ chỉ người trong tiếng Hàn được chia thành 2 loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đối với danh từ số ít, chúng ta thêm hậu tố “-이” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 학생 (học sinh) → 학생이 (học sinh)
  • 의사 (bác sĩ) → 의사가 (bác sĩ)

Đối với danh từ số nhiều, chúng ta thêm hậu tố “-들” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 학생 (học sinh) → 학생들 (các học sinh)
  • 의사 (bác sĩ) → 의사들 (các bác sĩ)

Danh từ chỉ vật

Danh từ chỉ vật trong tiếng Hàn cũng được chia thành 2 loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đối với danh từ số ít, chúng ta thêm hậu tố “-이/가” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 책 (sách) → 책이 (quyển sách)
  • 컴퓨터 (máy tính) → 컴퓨터가 (máy tính)

Đối với danh từ số nhiều, chúng ta thêm hậu tố “-들” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 책 (sách) → 책들 (các quyển sách)
  • 컴퓨터 (máy tính) → 컴퓨터들 (các máy tính)

Danh từ chỉ địa điểm

Danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Hàn cũng được chia thành 2 loại: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Đối với danh từ số ít, chúng ta thêm hậu tố “-에” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 학교 (trường học) → 학교에 (ở trường học)
  • 집 (nhà) → 집에 (ở nhà)

Đối với danh từ số nhiều, chúng ta thêm hậu tố “-들” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 학교 (trường học) → 학교들 (các trường học)
  • 집 (nhà) → 집들 (các nhà)

Các loại tính từ trong tiếng Hàn

Tính từ là những từ được sử dụng để miêu tả tính chất của danh từ. Trong tiếng Hàn, có 2 loại tính từ chính: tính từ đuôi “하다” và tính từ đuôi “이다”.

Tính từ đuôi “하다”

Tính từ đuôi “하다” được sử dụng sau danh từ để biểu thị tính chất của danh từ đó. Đối với tính từ này, chúng ta thêm hậu tố “-하다” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 예쁘다 (đẹp) → 예쁘다는 (đẹp)
  • 똑똑하다 (thông minh) → 똑똑하다는 (thông minh)

Tính từ đuôi “이다”

Tính từ đuôi “이다” được sử dụng sau danh từ để biểu thị tính chất của danh từ đó. Đối với tính từ này, chúng ta thêm hậu tố “-이다” vào cuối danh từ. Ví dụ:

  • 예쁘다 (đẹp) → 예쁜 것 (điều đẹp)
  • 똑똑하다 (thông minh) → 똑똑한 사람 (người thông minh)

Các loại động từ trong tiếng Hàn

Động từ là những từ được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra. Trong tiếng Hàn, có 2 loại động từ chính: động từ “하다” và động từ “이다”.

Động từ “하다”

Động từ “하다” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra. Ví dụ:

  • 공부하다 (học)
  • 먹다 (ăn)

Động từ “이다”

Động từ “이다” được sử dụng để diễn tả trạng thái của danh từ. Ví dụ:

  • 예쁘다 (đẹp) → 예쁜 것이다 (điều đẹp)
  • 똑똑하다 (thông minh) → 똑똑한 사람이다 (người thông minh)

Các

tổng hợp ngữ pháp tiếng hàn trung cấp 1


Bạn cũng có thể thích

>