Tháng Hai 27

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2

0  bình luận

  • Home
  • /
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2
Insert lục mục

Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ được nhiều người quan tâm và học tập hiện nay. Với sự phát triển của K-pop và văn hóa Hàn Quốc, việc học tiếng Hàn đã trở thành một xu hướng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này, việc nắm vững ngữ pháp là điều cực kỳ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2, giúp bạn có thể nắm bắt và áp dụng vào việc học tiếng Hàn của mình.

Động từ chỉ hành động hay trạng thái

Động từ là một trong những phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Hàn. Nó được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của một chủ thể. Trong tiếng Hàn, động từ được chia thành hai loại chính là động từ 활동 (hành động) và động từ 일 (trạng thái).

Phân biệt cách dùng 활동 và 일

Động từ 활동 được sử dụng để diễn tả những hành động có tính chất tạm thời, không kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ: đi, ăn, ngủ, chơi, hát, v.v. Trong khi đó, động từ 일 được sử dụng để diễn tả những trạng thái tồn tại lâu dài, không thay đổi theo thời gian. Ví dụ: yêu, ghét, hiểu, v.v.

Ngoài ra, động từ 일 còn được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: đã đi, đã ăn, đã ngủ, đã chơi, đã hát, v.v. Trong trường hợp này, động từ 일 được kết hợp với thì quá khứ là 있다 để diễn tả hành động đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Phân biệt cách dùng 있었고 있었다

Cách sử dụng của 있었고 있었다 cũng liên quan đến việc phân biệt động từ 활동 và 일. Khi muốn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, ta có thể sử dụng cấu trúc 있었고 있었다. Ví dụ: 나는 어제 친구들과 함께 영화를 봤었다 (Tôi đã xem phim cùng bạn bè vào ngày hôm qua).

Tuy nhiên, khi muốn diễn tả một trạng thái tồn tại lâu dài, ta chỉ cần sử dụng 있었다. Ví dụ: 그녀는 항상 예쁘다 (Cô ấy luôn xinh đẹp).

Học cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Cấu trúc của thì này rất đơn giản, chỉ cần thêm đuôi -고 있다 vào sau động từ.

Ví dụ: 나는 지금 공부하고 있다 (Tôi đang học bài ngay bây giờ).

Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch trước và đang được thực hiện. Ví dụ: 나는 내일 여행을 가고 있다 (Tôi đang đi du lịch vào ngày mai).

Công thức và cách sử dụng thì tương lai

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2

Thì tương lai là một trong những thì quan trọng khác trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo thành thì này, ta chỉ cần thêm đuôi -겠다 vào sau động từ.

Ví dụ: 나는 내일 친구를 만날 것이다 (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai).

Ngoài ra, thì tương lai còn có thể được sử dụng để diễn tả những dự định, kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: 나는 내년에 한국어를 배울 것이다 (Tôi sẽ học tiếng Hàn vào năm sau).

Cách sử dụng và phân biệt sử dụng thì quá khứ

Thì quá khứ là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ. Có hai cách để tạo thành thì này, đó là sử dụng cấu trúc -았/었-다 hoặc -더라.

Ví dụ: 나는 어제 친구를 만났다 (Tôi đã gặp bạn bè vào ngày hôm qua).

Ngoài ra, thì quá khứ còn có thể được sử dụng để diễn tả những hành động đã được lên kế hoạch trước và đã hoàn thành. Ví dụ: 나는 어제 영화를 봤다 (Tôi đã xem phim vào ngày hôm qua).

Hướng dẫn cách diễn tả lời mời, đề nghị

Trong tiếng Hàn, có nhiều cách để diễn tả lời mời và đề nghị. Dưới đây là một số cấu trúc thường được sử dụng:

  • Với lời mời: -지 않을래요? (-không muốn không?) Ví dụ: 커피 마실래요? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • Với lời đề nghị: -어/아/여도 되겠어요? (-cũng được chứ?) Ví dụ: 저녁 같이 먹어도 되겠어요? (Chúng ta cùng ăn tối được không?)
  • Với lời mời và đề nghị: -지 않을래요/어/아/여도 되겠어요? (-không muốn không/cũng được chứ?) Ví dụ: 영화 보러 갈래요? (Bạn có muốn đi xem phim không?) 저녁 같이 먹어도 되겠어요? (Chúng ta cùng ăn tối được không?)

Phân biệt cách kết hợp và sử dụng cấu trúc được diễn tả sự suy đoán

Cấu trúc được diễn tả sự suy đoán là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để diễn tả những suy nghĩ, giả định về một điều gì đó. Có hai cách để tạo thành cấu trúc này, đó là sử dụng cấu trúc -겠-다 hoặc -ㄹ/을 거예요.

Ví dụ: 아마 내일 비가 올 거예요 (Có lẽ ngày mai sẽ có mưa).

Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được kết hợp với các từ chỉ sự suy đoán như 아마 (có lẽ), 아마도 (có thể), 어쩌면 (có thể), v.v.

Diễn tả mức độ, số lượng trong câu bằng cách kết hợp cấu trúc càng .. càng

Cấu trúc càng .. càng là một trong những cấu trúc quan trọng để diễn tả mức độ hoặc số lượng trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động với nhau. Cấu trúc này có hai dạng chính là càng .. càng và càng .. càng càng.

Ví dụ: 날이 더워질수록 옷을 더 많이 입어요 (Càng ngày nóng lên thì tôi càng mặc nhiều quần áo).

Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được kết hợp với các từ chỉ mức độ hay số lượng như 더 (hơn), 덜 (ít hơn), 매우 (rất), v.v.

Cách sử dụng cấu trúc khiêm nhượng trong tiếng Hàn

Cấu trúc khiêm nhượng là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để biểu thị sự khiêm tốn, khiếm nhường của người nói. Cấu trúc này có hai dạng chính là -아/어/여도 되겠어요? và -지 않아도 돼요.

Ví dụ: 제가 할 수 있어요 (Tôi có thể làm được). 제가 할 수 있어도 되겠어요? (Tôi có thể làm được chứ?) 제가 할 수 없어도 돼요 (Tôi không cần phải làm được).

Kết luận

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2 với những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất để bạn có thể bắt đầu học tiếng Hàn một cách hiệu quả. Việc nắm vững ngữ pháp là rất quan trọng trong việc học tiếng Hàn, tuy nhiên để có thể thành thạo ngôn ngữ này, bạn cần phải luyện tập và thực hành nhiều. Chúc bạn thành công và tiếp tục khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Hàn!


Các

tổng hợp ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp 2


Bạn cũng có thể thích

>