Tháng Hai 17

Bài 6 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1

0  bình luận

  • Home
  • /
  • Bài 6 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1
Insert lục mục

Chào mừng các bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1! Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của các trợ từ cơ bản trong tiếng Hàn. Đây là những kiến thức cần thiết để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho việc học tiếng Hàn của các bạn. Hãy cùng bắt đầu!

Ngữ pháp bài 6 tiếng Hàn sơ cấp 1

Bài 6 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của các trợ từ “은/는”, “이/가”, “을/를/를”, “은/는 것”, “이/가 것”, “도”, “부터” và “까지만”. Các trợ từ này là những từ rất quan trọng trong tiếng Hàn và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc và cách dùng của trợ từ “은/는”

Trợ từ “은/는” được dùng để đánh dấu chủ đề của câu. Chủ đề của câu là thành phần câu được nói đến ở phần trước hoặc chủ yếu trong câu. Đặc biệt, “은/는” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào chủ đề của câu.

Để sử dụng trợ từ “은/는”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Eun/Neun” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là nguyên âm (trừ “으”). Ví dụ: “학생은 책을 읽고 있다.” (Học sinh đang đọc sách.)
  • Đặt “Neun” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là phụ âm lưỡi hoặc mũi (“ㄴ”, “ㅁ”, “ㅇ”). Ví dụ: “선생님은 말씀하고 있다.” (Cô giáo đang nói.)
  • Trợ từ “은/는” cũng có thể được sử dụng để đánh dấu đối tượng của câu. Đối tượng của câu là thành phần câu nhận tác động của động từ hoặc giới từ. Ví dụ: “나는 책을 읽고 있다.” (Tôi đang đọc sách.) “그는 선생님을 존경한다.” (Anh ấy kính trọng cô giáo.)

Cấu trúc và cách dùng của trợ từ “이/가”

Trợ từ “이/가” cũng được dùng để đánh dấu chủ đề của câu. Tuy nhiên, “이/가” thường được sử dụng khi chủ đề của câu là người hoặc vật cụ thể, trong khi “은/는” được sử dụng khi chủ đề của câu là khái niệm hoặc vật trừu tượng.

Để sử dụng trợ từ “이/가”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “I/Ga” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là nguyên âm (trừ “으”). Ví dụ: “학생이 책을 읽고 있다.” (Một học sinh đang đọc sách.)
  • Đặt “Ga” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là phụ âm lưỡi hoặc mũi (“ㄴ”, “ㅁ”, “ㅇ”). Ví dụ: “선생님이 말씀하고 있다.” (Một cô giáo đang nói.)
  • Trợ từ “이/가” cũng có thể được sử dụng để đánh dấu đối tượng của câu. Ví dụ: “나는 책을 읽고 있다.” (Tôi đang đọc quyển sách này.) “그는 선생님을 존경한다.” (Anh ấy kính trọng cô giáo này.)

Cách sử dụng của trợ từ “을/를/를”

Trợ từ “을/를/를” được sử dụng để đánh dấu đối tượng của câu. Đối tượng của câu là thành phần câu nhận tác động của động từ hoặc giới từ.

Để sử dụng trợ từ “을/를/를”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Eul/Rul/Reul” sau đối tượng của câu nếu nó có âm cuối là nguyên âm (trừ “으”). Ví dụ: “나는 책을 읽고 있다.” (Tôi đang đọc sách.)
  • Đặt “Rul” sau đối tượng của câu nếu nó có âm cuối là phụ âm lưỡi hoặc mũi (“ㄴ”, “ㅁ”, “ㅇ”). Ví dụ: “선생님을 존경한다.” (Tôi kính trọng cô giáo.)

Cách sử dụng của trợ từ “은/는 것”

Trợ từ “은/는 것” được sử dụng để đánh dấu khái niệm hoặc vật trừu tượng là chủ đề của câu.

Để sử dụng trợ từ “은/는 것”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Eun/Neun” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là nguyên âm (trừ “으”). Ví dụ: “책은 책상 위에 있다.” (Sách để trên bàn.)
  • Đặt “Neun” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là phụ âm tắc, câm (“ㄱ”, “ㅋ”, “ㄷ”, “ㅌ”, “ㅂ”, “ㅍ”, “ㅈ”, “ㅊ”, “ㅅ”, “ㅎ”) hoặc tận âm (“이”, “아”, “야”, “어”, “오”, “우”, “유”, “으”). Ví dụ: “조명은 밝다.” (Ánh đèn sáng.)

Cách sử dụng của trợ từ “이/가 것”

Trợ từ “이/가 것” cũng được sử dụng để đánh dấu khái niệm hoặc vật trừu tượng là chủ đề của câu.

Để sử dụng trợ từ “이/가 것”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “I/Ga” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là nguyên âm (trừ “으”). Ví dụ: “책이 책상 위에 있다.” (Một quyển sách đang để trên bàn.)
  • Đặt “Ga” sau chủ đề của câu nếu nó có âm cuối là phụ âm tắc, câm (“ㄱ”, “ㅋ”, “ㄷ”, “ㅌ”, “ㅂ”, “ㅍ”, “ㅈ”, “ㅊ”, “ㅅ”, “ㅎ”) hoặc tận âm (“이”, “아”, “야”, “어”, “오”, “우”, “유”, “으”). Ví dụ: “조명이 밝다.” (Ánh đèn sáng.)

Cách sử dụng trợ từ “도”

Trợ từ “도” được sử dụng để nhấn mạnh vào sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai vật hoặc hai hành động.

Để sử dụng trợ từ “도”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Do” sau danh từ hoặc động từ mà chúng ta muốn nhấn mạnh. Ví dụ: “나는 책도 읽고 있다.” (Tôi cũng đang đọc sách.) “그는 선생님도 존경한다.” (Anh ấy cũng kính trọng cô giáo.)

Cách sử dụng của trợ từ “부터”

Trợ từ “부터” được sử dụng để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động hoặc sự việc.

Để sử dụng trợ từ “부터”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Bu-teo” sau danh từ hoặc động từ mà chúng ta muốn chỉ thời gian bắt đầu. Ví dụ: “오늘부터 내일까지 여행을 갈 거예요.” (Từ hôm nay đến ngày mai, tôi sẽ đi du lịch.)

Cách sử dụng của trợ từ “까지만”

Trợ từ “까지만” được sử dụng để chỉ thời gian kết thúc của một hành động hoặc sự việc.

Để sử dụng trợ từ “까지만”, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:

  • Đặt “Kkaji-man” sau danh từ hoặc động từ mà chúng ta muốn chỉ thời gian kết thúc. Ví dụ: “나는 오늘까지만 일할 거예요.” (Tôi chỉ làm việc đến hôm nay thôi.)

Văn hóa giao tiếp trong tiếng Hàn

Bài 6 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1

Trong tiếng Hàn, việc sử dụng các trợ từ đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có. Ngoài ra, cách sử dụng các trợ từ cũng phản ánh văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc.

Ví dụ, trong tiếng Hàn, khi nói về bản thân mình, người Hàn Quốc thường sử dụng trợ từ “은/는” để nhấn mạnh vào chủ đề của câu. Tuy nhiên, khi nói về người khác, họ thường sử dụng trợ từ “이/가” để đánh dấu chủ đề của câu. Điều này phản ánh tính cách kín đáo và tôn trọng đối với người khác trong văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc.

Ngoài ra, trong tiếng Hàn, việc sử dụng trợ từ “을/를/를” để đánh dấu đối tượng của câu cũng rất quan trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn Quốc thường sử dụng trợ từ “을/를/를” để chỉ đối tượng mà họ muốn nhắc đến, thay vì đặt tên riêng của đối tượng đó. Điều này cũng phản ánh tính cách kín đáo và tôn trọng đối với người khác trong văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc.

Kết luận

Trợ từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hàn và có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu. Việc sử dụng các trợ từ đúng cách không chỉ giúp cho câu trở nên chính xác và rõ ràng, mà còn phản ánh văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các trợ từ trong tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt!


Các

ngữ pháp bài 6 tiếng hàn sơ cấp 1


Bạn cũng có thể thích

>